Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
eye muscle


noun
one of the small muscles of the eye that serve to rotate the eyeball
Syn:
ocular muscle
Hypernyms:
muscle, musculus
Hyponyms:
abducens muscle, lateral rectus muscle, lateral rectus, rectus lateralis, inferior rectus muscle,
inferior rectus, rectus inferior, medial rectus muscle, medial rectus, rectus medialis, superior rectus muscle,
superior rectus, rectus superior
Part Holonyms:
eye, oculus, optic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.